Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
music
/'mju:zik/
Jump to user comments
danh từ
  • nhạc, âm nhạc
    • to have an ear for music
      có năng khiếu về âm nhạc
    • to set a poem to music
      phổ nhạc một bài thơ
  • tiếng nhạc
  • khúc nhạc
IDIOMS
  • to face the music
    • (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
Related words
Related search result for "music"
Comments and discussion on the word "music"