Jump to user comments
danh từ
- nhạc, âm nhạc
- to have an ear for music
có năng khiếu về âm nhạc
- to set a poem to music
phổ nhạc một bài thơ
IDIOMS
- to face the music
- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách