Jump to user comments
danh từ
- thuốc
- to take medicine
uống thuốc
- bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
IDIOMS
- to give someone a dose (taste) of his own medicine
- to take one's medicine
- ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt
- chữa bệnh bằng thuốc uống