Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mush
/mʌʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • hồ bột, chất đặc sệt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
  • chuyện lãng mạn
danh từ
  • (từ lóng) cái ô
danh từ
  • cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda)
nội động từ
  • đi xe bằng chó (trên tuyết)
Related words
Related search result for "mush"
Comments and discussion on the word "mush"