Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
murine
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay bị truyền nhiễm bởi thành viên trong họ Muridae (họ Chuột)
    • a murine plague
      một bệnh dịch do chuột gây nên
Noun
  • một loài gặm nhấm thuộc họ Chuột
Related search result for "murine"
Comments and discussion on the word "murine"