Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mourn
/mɔ:n/
Jump to user comments
nội động từ
  • (+ for, over) than khóc, thương tiếc
    • to mourn for (over) the dead
      thương tiếc những người đã mất
  • để tang
ngoại động từ
  • khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
    • to mourn the loss of one's mother
      khóc mẹ
Related search result for "mourn"
Comments and discussion on the word "mourn"