Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mud
/mʌd/
Jump to user comments
danh từ
  • bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to fling mud at somebody
      ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
IDIOMS
  • to stick in the mud
    • bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
ngoại động từ
  • vấy bùn, trát bùn lên
  • làm đục, khuấy đục
nội động từ
  • chui xuống bùn
Related words
Related search result for "mud"
Comments and discussion on the word "mud"