Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moutonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm xoăn, uốn xoăn
    • Moutonner une chevelure
      uốn xoăn tóc
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân)
nội động từ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân)
  • nhấp nhô, lô xô
    • La mer moutonne
      biển nhấp nhô sóng bạc
Related search result for "moutonner"
Comments and discussion on the word "moutonner"