Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mentonnier
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) cằm
    • Point mentonnier
      điểm cằm
danh từ giống cái
  • dải mủ, quai nón
  • mảnh tựa cằm (ở đàn viôlông)
  • (y học) băng cằm
  • (sử học) mảnh che cằm (ở mũ áo giáp)
Related search result for "mentonnier"
Comments and discussion on the word "mentonnier"