Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
motif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lý do, cớ
    • Se fâcher sans motif
      giận không có lý do
  • (luật học, pháp lý) căn cứ
    • Motifs du jugement
      căn cứ của bản án
  • họa tiết
  • (hội họa) mẫu hình
  • (âm nhạc) nhạc tố
    • pour le bon motif
      (thân mật) với ý định kết hôn
    • sans motif
      vô cớ, không có lý do chính đáng
Related words
Related search result for "motif"
Comments and discussion on the word "motif"