Jump to user comments
danh từ giống đực
- lý do, cớ
- Se fâcher sans motif
giận không có lý do
- (luật học, pháp lý) căn cứ
- Motifs du jugement
căn cứ của bản án
- (âm nhạc) nhạc tố
- pour le bon motif
(thân mật) với ý định kết hôn
- sans motif
vô cớ, không có lý do chính đáng