Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morue
Jump to user comments
{{morue}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) cá moruy, cá tuyết
  • (thô tục) gái đĩ
  • (thô tục) đồ đĩ (tiếng chửi)
Related search result for "morue"
Comments and discussion on the word "morue"