Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mairie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chức xã trưởng; chức thị trưởng, chức đốc lý
  • thị chính
  • thị sảnh, tòa đốc lý
Related search result for "mairie"
Comments and discussion on the word "mairie"