Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
morale
/mɔ'rɑ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
    • low morale
      tinh thần thấp kém
    • sagging morale
      tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
Related words
Related search result for "morale"
Comments and discussion on the word "morale"