Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
marly
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, giống như, hay có nhiều Macnơ (đất gồm có đất sét và vôi)
Related search result for "marly"
Comments and discussion on the word "marly"