Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
moonish
/'mu:niʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • đồng bóng, hay thay đổi
  • tròn vành vạnh, tròn trĩnh, đầy đặn
Related search result for "moonish"
Comments and discussion on the word "moonish"