Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
moisis
/mai'ousis/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều mioses /mai'ousi:z/
  • (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) meiosis)
Related search result for "moisis"
Comments and discussion on the word "moisis"