Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moisir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mốc
    • L'humidité moisit le bois
      ẩm thấp làm mốc gỗ
nội động từ
  • bị mốc
    • Confitures qui moisissent
      mứt bị mốc
    • Laisser moisir l'argent
      (nghĩa bóng) để tiền mốc ra (không dùng vào việc sinh lợi)
  • chết gí
    • Nous n'allons pas moisir ici toute la journée
      chúng ta không thể chết gí cả ngày ở đây được
Related search result for "moisir"
Comments and discussion on the word "moisir"