Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mincir
Jump to user comments
nội động từ
  • thon lại
    • En faisant de l'exercice, elle a minci
      nhờ tập thể dục, chị ấy đã thon lại
Related search result for "mincir"
Comments and discussion on the word "mincir"