Jump to user comments
ngoại động từ
- đặt bạc, đặt cuộc
- Miser cent francs
đặt bạc một trăm frăng
nội động từ
- đặt cuộc
- Miser aux courses
đặt cuộc cá ngựa
- (thân mật) dựa vào, tin vào
- On ne peut pas miser là-dessus
không thể tin vào đó được
- miser sur les deux tableaux
mưu lợi cho cả đôi bên