Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chemiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quét lớp sơn bọc, trát một lớp
    • Chemiser un tuyau de cheminée
      quét lớp sơn bọc ống khói
Related search result for "chemiser"
Comments and discussion on the word "chemiser"