Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moisi
Jump to user comments
tính từ
  • bị mốc
    • Confiture moisie
      mứt bị mốc
danh từ giống đực
  • phần bị mốc
    • Enlever le moisi d'un fromage
      bỏ phần bị mốc ở pho mát
    • Odeur de moisi
      mùi mốc
    • ça sent le moisi
      (tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy
Related search result for "moisi"
Comments and discussion on the word "moisi"