Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moiré
Jump to user comments
tính từ
  • đã xử lý cho nổi cát nhiễu (vải)
  • đã xử lý cho nổi ánh lóng lánh (kim loại)
  • (văn học) lóng lánh
    • Surface moirée du lac
      mặt hồ lóng lánh
danh từ giống đực
  • cát nhiễu (ở vải)
  • ánh lóng láng (của kim loại)
Related search result for "moiré"
Comments and discussion on the word "moiré"