Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
moi
Jump to user comments
đại từ
  • tôi
    • Ce livre est à moi
      sách này là của tôi
    • à moi
      trong thâm tâm tôi
    • de vous à moi; entre vous et moi
      chỉ riêng ta với nhau
    • je suis hors de moi
      tôi không tự chủ được nữa
    • moi-même
      chính tôi; cả tôi
    • quant à moi
      còn về phần tôi
danh từ giống đực (không đổi)
  • bản ngã
    • Perdre la conscience de son moi
      mất ý thức về bản ngã của mình
  • cái tôi
    • Le moi est haïssable
      cái tôi là đáng ghét
Related search result for "moi"
Comments and discussion on the word "moi"