Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assommoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cái vồ đập chết
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu tồi
Related search result for "assommoir"
Comments and discussion on the word "assommoir"