Jump to user comments
tính từ
- hiện đại
- Confort moderne
tiện nghi hiện đại
- cận đại
- Histoire moderne
lịch sử cận đại
- classes modernes
lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển)
danh từ giống đực
- (số nhiều) các tác giả hiện đại, phái tân
- Les anciens et les modernes
các tác giả cổ đại và các tác giả hiện đại
- Querelle des anciens et des modernes
cuộc tranh luận giữa phái cựu và phái tân