Jump to user comments
danh từ
- sứ mệnh, nhiệm vụ
- the mission of the poets
sứ mệnh của các nhà thơ
- to complete one's mission successfully
hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
- air mission
đợt bay, phi vụ
- sự đi công cán, sự đi công tác
- phái đoàn
- an economic mission
phái đoàn kinh tế
- a diplomatic mission
phái đoàn ngoại giao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ
- sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
- a foreign mission
hội truyền giáo ở nước ngoài
- a home mission
hội truyền giáo ở trong nước