Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commissioned
/kə'miʃnd/
Jump to user comments
tính từ
  • được uỷ quyền
  • có bằng phong cấp sĩ quan
  • (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến)
Related words
Comments and discussion on the word "commissioned"