Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mislead
/mis'li:d/ Cách viết khác : (misled) /mis'led/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
  • làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
  • lừa dối
Related words
Related search result for "mislead"
Comments and discussion on the word "mislead"