Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mislaid
/mis'leid/ Cách viết khác : (mislay) /mis'lei/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)
Related search result for "mislaid"
Comments and discussion on the word "mislaid"