Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
miserere
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (tôn giáo) bài thánh vinh " Lạy chúa thương con" ; bản phổ nhạc bài thánh vinh
  • (thân mật) lời than vãn
    • colique de miserere
      (y học, từ cũ nghĩa cũ) chứng tắc tịt ruột
Related search result for "miserere"
Comments and discussion on the word "miserere"