Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
minima
/'miniməm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều minima /'miniməm/
  • số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
tính từ
  • tối thiểu
    • minimum wages
      lượng tối thiểu
    • a minimum price
      giá tối thiểu
    • a minimum programme
      cương lĩnh tối thiểu
Related search result for "minima"
Comments and discussion on the word "minima"