Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mini
Jump to user comments
Adjective
  • (váy của phụ nữ) rất ngắn, gấu váy ngắn trên đầu gối
    • miniskirts
      váy ngắn
Noun
  • váy rất ngắn
Related words
Related search result for "mini"
Comments and discussion on the word "mini"