Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
minh sinh (minh tinh)
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mảnh lụa đỏ hay vải đỏ dài, có viết tên họ và chức phẩm người chết, treo lên một cành nêu hoặc dán vào một cái khung, dẫn đi trước linh cữu lúc đưa ma
Related search result for "minh sinh (minh tinh)"
Comments and discussion on the word "minh sinh (minh tinh)"