Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
military
/'militəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự
danh từ
  • (thường) the military quân đội, bộ đội
Related search result for "military"
Comments and discussion on the word "military"