Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
military government
/'militəri'gʌvnmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)
Related search result for "military government"
Comments and discussion on the word "military government"