Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
militant
Jump to user comments
tính từ
  • chiến đấu
    • Vie militante
      cuộc sống chiến đấu
danh từ
  • chiến sĩ
    • Militant syndicaliste
      chiến sĩ công đoàn
Related search result for "militant"
Comments and discussion on the word "militant"