Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
militant
/'militənt/
Jump to user comments
tính từ
  • chiến đấu
    • the militant solidarity among the oppresed peoples
      tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
danh từ
  • người chiến đấu, chiến sĩ
Comments and discussion on the word "militant"