Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mieux-être
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hạnh phúc cao hơn, phúc lợi cao hơn
    • Pour le mieux-être des hommes
      cho phúc lợi cao hơn của loài ngoài
Related search result for "mieux-être"
Comments and discussion on the word "mieux-être"