Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bất nhược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • il vaudrait mieux
    • Trời mưa , bất nhược không đi nữa
      il pleut, il vaudrait mieux ne plus aller
Comments and discussion on the word "bất nhược"