Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
miette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh)
  • miếng vụn
    • Mettre un verre en miettes
      đập vụn cái cốc
  • mẫu, mảnh, một tý
    • Je n'ai pas perdu une miette du spectacle
      tôi đã chẳng mất xem một tý nào
Related search result for "miette"
Comments and discussion on the word "miette"