Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vẻ xỉn
  • sự đục, sự không trong
    • Matité d'un son
      tiếng đục
  • (y học) tiếng đục
    • Matité pleurale
      tiếng đục màng phổi
Related search result for "matité"
Comments and discussion on the word "matité"