Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
messin
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành phố Mét (Pháp)
    • La population messine
      dân cư thành phố Mét
danh từ
  • người ở thành phố Mét
Related search result for "messin"
Comments and discussion on the word "messin"