Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maze
/meiz/
Jump to user comments
danh từ
  • cung mê; đường rồi
  • (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
    • to be in a maze
      ở trong một trạng thái rối rắm
Related words
Related search result for "maze"
Comments and discussion on the word "maze"