Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
manage
/'mænidʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quản lý, trông nom
    • to manage a bank
      quản lý một nhà ngân hàng
    • to manage a household
      trông nom công việc gia đình
  • chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
    • I cannot manage that horse
      tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia
    • a child very difficult to manage
      một đứa trẻ khó dạy (bảo)
  • thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được
    • how could you manage that bisiness?
      anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?
  • dùng, sử dụng
    • how do you manage those levers?
      anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?
    • can you manage another bottle?
      anh có thể làm thêm một chai nữa không?
nội động từ
  • đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
    • he knows how to manage
      nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
Related search result for "manage"
Comments and discussion on the word "manage"