Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
massette
Jump to user comments
{{massette}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cỏ nến
  • (từ cũ, nghĩa cũ) búa đập đá (của công nhân làm đường)
Related search result for "massette"
Comments and discussion on the word "massette"