Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manchette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi)
  • tay áo giả
  • (ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét
  • (ngành in) chữ thêm ngoài lề
    • coup de manchette
      cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm)
    • marquis de la manchette
      (thông tục) người ăn mày
Related search result for "manchette"
Comments and discussion on the word "manchette"