Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
masque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mặt nạ
    • Masques de carnaval
      mặt nạ hội cacnavan
    • Masque à gaz
      mặt nạ phòng hơi độc
    • Masque d'escrime
      mặt nạ đấu kiếm
    • Masque anesthésique
      (y học) mặt nạ gây mê
    • Masque de larve de libellule
      (động vật học) mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn
  • vẻ mặt, gương mặt
    • Avoir un masque de tristesse
      có gương mặt buồn
  • kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt)
  • (quân sự) ụ, mô đất (đê nấp)
  • (nghĩa bóng) bề ngoài giả dối
    • Prendre le masque de la vertu
      giả đạo đức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đeo mặt nạ
    • arracher le masque à quelqu'un; ôter le masque à quelqu'un
      lột mặt nạ ai
    • lever le masque
      xem lever
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) con ranh
Related search result for "masque"
Comments and discussion on the word "masque"