Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đầu nữ giả (của thợ mũ)
  • gậy đeo nhạc (biểu hiện của thần Điên)
  • (nghĩa bóng) định kiến; ý thích riêng
Related search result for "marotte"
Comments and discussion on the word "marotte"