Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mahratte
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc Ma-ha-rát (ấn Độ)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ma-ha-rát
Related search result for "mahratte"
Comments and discussion on the word "mahratte"