Jump to user comments
danh từ
- mép, bờ, lề
- on the margin of a lake
trên bờ hồ
- in the margin of the page
ở lề trang sách
- số dư, số dự trữ
- a margin of 600d
một số tiền dự trữ 600 đồng
- (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
IDIOMS
- to escape death by a narrow margin