Từ "Marxism" (chủ nghĩa Mác)
Định nghĩa:Marxism là một hệ thống lý thuyết và tư tưởng chính trị, kinh tế và xã hội được phát triển bởi Karl Marx và Friedrich Engels. Chủ nghĩa này tập trung vào việc phân tích và phê phán hệ thống tư bản chủ nghĩa và đề xuất một xã hội không có giai cấp, nơi mà phương tiện sản xuất thuộc sở hữu chung.
Cách sử dụng: - Danh từ: Marxism - Ví dụ: "Many political movements have been influenced by Marxism." (Nhiều phong trào chính trị đã bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa Mác.)
Các biến thể của từ: - Marxist: (tính từ) liên quan đến chủ nghĩa Mác. Ví dụ: "He is a Marxist thinker." (Ông ấy là một nhà tư tưởng theo chủ nghĩa Mác.) - Marxist theory: (danh từ) lý thuyết Mác. Ví dụ: "The Marxist theory of class struggle is fundamental to understanding social dynamics." (Lý thuyết đấu tranh giai cấp của chủ nghĩa Mác là cơ sở để hiểu về động lực xã hội.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Communism (chủ nghĩa cộng sản): Một hình thức cụ thể của chủ nghĩa Mác, nơi mọi người sở hữu tài sản chung. - Socialism (chủ nghĩa xã hội): Một hệ thống kinh tế và chính trị mà trong đó chính phủ kiểm soát các nguồn lực và phân phối tài sản một cách công bằng hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan: - Class struggle (đấu tranh giai cấp): Khái niệm trong chủ nghĩa Mác chỉ sự xung đột giữa các giai cấp trong xã hội. - To overthrow the bourgeoisie (lật đổ giai cấp tư sản): Một mục tiêu trong chủ nghĩa Mác nhằm tạo ra một xã hội không có giai cấp.