Characters remaining: 500/500
Translation

marxism

/'mɑ:ksizm/
Academic
Friendly

Từ "Marxism" (chủ nghĩa Mác)

Định nghĩa:Marxism một hệ thống lý thuyết tư tưởng chính trị, kinh tế xã hội được phát triển bởi Karl Marx Friedrich Engels. Chủ nghĩa này tập trung vào việc phân tích phê phán hệ thống tư bản chủ nghĩa đề xuất một xã hội không giai cấp, nơi phương tiện sản xuất thuộc sở hữu chung.

Cách sử dụng: - Danh từ: Marxism - dụ: "Many political movements have been influenced by Marxism." (Nhiều phong trào chính trị đã bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa Mác.)

Các biến thể của từ: - Marxist: (tính từ) liên quan đến chủ nghĩa Mác. dụ: "He is a Marxist thinker." (Ông ấy một nhà tư tưởng theo chủ nghĩa Mác.) - Marxist theory: (danh từ) lý thuyết Mác. dụ: "The Marxist theory of class struggle is fundamental to understanding social dynamics." (Lý thuyết đấu tranh giai cấp của chủ nghĩa Mác cơ sở để hiểu về động lực xã hội.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Communism (chủ nghĩa cộng sản): Một hình thức cụ thể của chủ nghĩa Mác, nơi mọi người sở hữu tài sản chung. - Socialism (chủ nghĩa xã hội): Một hệ thống kinh tế chính trị trong đó chính phủ kiểm soát các nguồn lực phân phối tài sản một cách công bằng hơn.

Idioms cụm động từ liên quan: - Class struggle (đấu tranh giai cấp): Khái niệm trong chủ nghĩa Mác chỉ sự xung đột giữa các giai cấp trong xã hội. - To overthrow the bourgeoisie (lật đổ giai cấp tư sản): Một mục tiêu trong chủ nghĩa Mác nhằm tạo ra một xã hội không giai cấp.

danh từ
  1. chủ nghĩa Mác

Synonyms

Words Containing "marxism"

Comments and discussion on the word "marxism"